Có 2 kết quả:

从难从严 cóng nán cóng yán ㄘㄨㄥˊ ㄋㄢˊ ㄘㄨㄥˊ ㄧㄢˊ從難從嚴 cóng nán cóng yán ㄘㄨㄥˊ ㄋㄢˊ ㄘㄨㄥˊ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) demanding and strict (idiom)
(2) exacting

Từ điển Trung-Anh

(1) demanding and strict (idiom)
(2) exacting